Thời khóa biểu
Phòng học | Thứ hai 19/04/2021 | Thứ ba 20/04/2021 | Thứ tư 21/04/2021 | Thứ năm 22/04/2021 | Thứ sáu 23/04/2021 | Thứ bẩy 24/04/2021 | Chủ nhật 25/04/2021 |
O.02 |
|
|
|
|
|
|
|
P. GDTC |
|
|
|
|
|
|
|
P21 |
6h45 -> 9h00
|
ANBMDL
|
Chưa phân công
|
DS#6101
|
Thi
|
12h45 -> 15h00
|
NTKW
|
Chưa phân công
|
DS#6123
|
Thi
|
|
15h10 -> 17h25
|
CĐSE
|
Chưa phân công
|
DS#5998
|
Thi
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
TRR
|
Chưa phân công
|
DS#6122
|
Thi
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
G&VR
|
Chưa phân công
|
[DTA5222021.001]
|
Học
|
9h10 -> 11h25
|
G&VR
|
Chưa phân công
|
[DTA5222021.001]
|
Học
|
12h45 -> 15h00
|
G&VR
|
Chưa phân công
|
[DTA5222021.001]
|
Học
|
15h10 -> 17h25
|
G&VR
|
Chưa phân công
|
[DTA5222021.001]
|
Học
|
|
|
P22 |
|
6h45 -> 9h00
|
AV1
|
Chưa phân công
|
DS#5761
|
Thi
|
15h10 -> 17h25
|
AV1
|
Chưa phân công
|
DS#5761
|
Thi
|
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
KPDL
|
Nguyễn Quang Hoan
|
KDL5132021.001
|
Học
|
|
|
|
P23 |
6h45 -> 9h00
|
MạngMT
|
Chưa phân công
|
DS#6095
|
Thi
|
|
12h45 -> 15h00
|
KTLTHĐT
|
Chưa phân công
|
DS#6090
|
Thi
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
KTLTHĐT
|
Chưa phân công
|
DS#6089
|
Thi
|
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
KPDL
|
Nguyễn Quang Hoan
|
KDL5132021.001
|
Học
|
9h10 -> 11h25
|
KPDL
|
Nguyễn Quang Hoan
|
KDL5132021.001
|
Học
|
12h45 -> 15h00
|
KPDL
|
Nguyễn Quang Hoan
|
KDL5132021.001
|
Học
|
15h10 -> 17h25
|
KPDL
|
Nguyễn Quang Hoan
|
KDL5132021.001
|
Học
|
|
P24 |
12h45 -> 15h00
|
SQL Server
|
Chưa phân công
|
DS#6129
|
Thi
|
|
6h45 -> 9h00
|
AV2
|
Chưa phân công
|
DS#6013
|
Thi
|
|
|
|
|
|
|
P31 |
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
TLTW
|
Trần Tiến Dũng
|
W710TH2020.032
|
Học
|
9h10 -> 11h25
|
TLTW
|
Trần Tiến Dũng
|
W710TH2020.032
|
Học
|
|
|
|
|
P32 |
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
TLTW
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
W710TH2020.033
|
Học
|
9h10 -> 11h25
|
TLTW
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
W710TH2020.033
|
Học
|
|
|
|
|
P33 |
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
TLTW
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
W710TH2020.034
|
Học
|
9h10 -> 11h25
|
TLTW
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
W710TH2020.034
|
Học
|
|
|
|
|
P34 |
|
|
|
|
|
|
|
P41 |
6h45 -> 9h00
|
LTWE
|
Chưa phân công
|
DS#5950
|
Thi
|
9h10 -> 11h25
|
LTWE
|
Chưa phân công
|
DS#6133
|
Thi
|
12h45 -> 15h00
|
QTM
|
Chưa phân công
|
DS#6003
|
Thi
|
|
12h45 -> 15h00
|
LTHSK
|
Chưa phân công
|
DS#6130
|
Thi
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
NTKW
|
Chưa phân công
|
DS#6104
|
Thi
|
9h10 -> 11h25
|
NTKW
|
Chưa phân công
|
DS#6136
|
Thi
|
|
|
|
|
P42 |
|
|
|
|
|
|
|
P43 |
6h45 -> 9h00
|
KTLTHĐT
|
Chưa phân công
|
DS#6087
|
Thi
|
|
6h45 -> 9h00
|
TRR
|
Chưa phân công
|
DS#6131
|
Thi
|
|
|
|
|
|
|
P44 |
|
|
|
|
|
|
|
P51 |
6h45 -> 9h00
|
KTLTHĐT
|
Chưa phân công
|
DS#6088
|
Thi
|
|
|
|
|
6h45 -> 9h00
|
LTWE
|
Trần Tiến Dũng
|
AAW7112020.010
|
Học
|
9h10 -> 11h25
|
LTWE
|
Trần Tiến Dũng
|
AAW7112020.010
|
Học
|
|
|
|
P52 |
|
|
|
|
|
|
|
Theo TB |
|
6h45 -> 9h00
|
Kiến tập
|
Nguyễn Thị Tâm
|
[KTAPDN2021.003]
|
Học
|
9h10 -> 11h25
|
Kiến tập
|
Nguyễn Thị Tâm
|
[KTAPDN2021.003]
|
Học
|
|
|
|
|
|
|
VPK |
|
|
|
|
|
|
|
Xóa dữ liệu